Có 3 kết quả:
严明 yán míng ㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ • 嚴明 yán míng ㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ • 言明 yán míng ㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict and impartial
(2) firm
(2) firm
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict and impartial
(2) firm
(2) firm
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to state clearly